ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cả vợ và chồng đều đi làm" 1件

ベトナム語 cả vợ và chồng đều đi làm
日本語 夫婦共働き
例文
Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm.
我が家は夫婦共働きだ。
マイ単語

類語検索結果 "cả vợ và chồng đều đi làm" 0件

フレーズ検索結果 "cả vợ và chồng đều đi làm" 1件

Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm.
我が家は夫婦共働きだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |